Sau sự thành công của iMac M3, Apple lại tiếp tục cải tiến dòng iMac của mình với phiên bản trang bị chip M4. iMac M4 với nhiều cải tiến vệ hiệu suất hoạt động và bổ sung các tính năng tiên tiến so với thế hệ M3. Tuy nhiên chúng ta có nên nâng cấp lên iMac M4 ở thời điểm hiện tại khi iMac M3 đã rất tốt rồi? Cùng tham khảo bài so sánh iMac M4 vs M3 mà Macstore trình bày ngay bây giờ để tìm điểm khác nhau nhé!
Nội dung chính
- 1 1. So sánh iMac M4 và iMac M3: hiệu năng khác biệt rõ rệt
- 2 2. Màn hình của iMac M4 vs M3
- 3 Các tính năng mới ấn tượng của iMac M4 so với M3
- 4 Màu sắc và thiết kế trên imac M4 tinh tế hơn
- 5 Bảng so sánh thông số giữa iMac M4 và iMac M3
- 6 Có nên nâng cấp lên iMac M4 ở thời điểm hiện tại không?
- 7 Tổng Kết
1. So sánh iMac M4 và iMac M3: hiệu năng khác biệt rõ rệt
Ở phiên bản iMac mới năm nay, Apple đã không làm người dùng thất vọng khi trang bị con chip M4 mới nhất với tùy chọn 8 hoặc 10 nhân cho chiếc iMac. Điều này giúp mang lại hiệu suất đáng kể hơn so với iMac M3 trước đó vốn chỉ có tùy chọn 8 nhân. Khi so sánh iMac M4 với iMac M3 về hiệu năng, bộ xử lý Apple M4 giúp iMac xử lý nhanh hơn; đa nhiệm mượt mà hơn cũng như khả năng làm việc với các tác vụ nặng được cải thiện một cách rõ rệt.
Nếu như bước nhảy vọt từ con chip M1 lên M3 tăng lên gấp 2 lần về tốc độ, thì sự nâng cấp từ chip M3 lên M4 lại ấn tượng hơn. Apple cũng cho biết, với các ứng dụng văn phòng như Excel, năng suất trên iMac M4 có thể tăng lên đến 30%. Mặc dù đây không phải là một cải tiến đột phá, thế nhưng với những người thường xuyên làm việc với các ứng dụng năng suất thì đây vẫn là một sự nâng cấp đáng giá.
Một nâng cấp đáng chú ý tiếp theo đó là bộ nhớ thống nhất trên iMac M4 giờ đây đã được nâng cấp lên đến 32GB RAM. Giúp cho người dùng có thể chạy nhiều ứng dụng nặng cùng lúc trên iMac mà không gặp phải hiện tượng giật lag. Sự cải tiến này đặc biệt hữu ích với các chuyên viên đồ họa, biên tập phim, ảnh, video hay những người thường xuyên làm việc với các dự án phức tạp như lập trình, xử lý khối dữ liệu lớn. Khi mà trên iMac M3 chỉ hỗ trợ tối đa 24GB RAM khiến cho người dùng cảm thấy bị hạn chế về hiệu suất hơn khi thực hiện các tác vụ đòi hỏi nhiều tài nguyên trên iMac.
Hơn nữa, băng thông bộ nhớ cũng chính là một yếu tố quan trọng giúp iMac M4 nổi bật hơn iMac M3. Với 120GB/s băng thông thì iMac M4 có thể xử lý nhanh chóng dữ liệu hơn so với 100GB/s trên iMac M3. Điều này đồng nghĩa với việc tốc độ xử lý dữ liệu từ RAM đến CPU sẽ nhanh hơn; từ đó giúp giảm thời gian chờ khi iMac thực hiện các tác vụ nặng, cải thiện hiệu suất tổng thể cho người dùng.
2. Màn hình của iMac M4 vs M3
Chất lượng hiển thị màn hình luôn là một điểm mạnh của dòng iMac. Phiên bản M4 lại tiếp tục được Apple giữ nguyên những tính năng ấn tượng trên màn hình từ phiên bản M3. iMac M4 cũng được trang bị màn hình Retina 4.5K với độ phân giải 4480 x 2520, hỗ trợ P3 wide color, công nghệ True Tone cùng độ sáng lên đến 500 nits. Đây đều là những điểm mạnh giúp mang lại trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời cho người dùng. Màn hình imac M4 cho màu sắc chân thực với độ tương phản cao cùng với khả năng điều chỉnh nhiệt độ màu theo ánh sáng môi trường xung quanh.
Có một sự thay đổi mới duy nhất trên màn hình iMac M4 đó là tùy chọn phủ nano-texture với mức giá là 200 USD. Tùy chọn này đã từng xuất hiện trên Apple Studio Display và Pro Display XDR. Apple đã khẳng định rằng tính năng này có khả năng làm giảm thiểu đáng kể độ chói và phản xạ ánh sáng; đồng thời vẫn giữ được chất lượng hình ảnh một cách xuất sắc. Việc này đặc biệt hữu ích cho những người thường làm việc trong môi trường có nhiều ánh sáng tự nhiên hay trong văn phòng có ánh sáng mạnh chiếu vào.
Các tính năng mới ấn tượng của iMac M4 so với M3
Cổng kết nối được cải tiến
Apple đã thực hiện một số điều chỉnh nhỏ về cổng kết nối trên iMac M4 nhưng đáng giá so với phiên bản M3 trước. Trên phiên bản 2 cổng kết nối, cả 2 cổng đều là Thunderbolt 4/USB 4, trong khi đó trên iMac M3 chỉ có 1 cổng Thunderbolt 4 và 1 cổng USB 3.
Ở phiên bản iMac M4 4 cổng thì tất cả đều là Thunderbolt 4/USB 4. Giúp máy trở nên linh hoạt cao cho người dùng khi kết nối các thiết bị ngoại vi mới nhất. Khi mà trên iMac M3 bản 4 cổng chỉ có 2 cổng Thunderbolt 4/USB 4 và 2 cổng USB 3.
Khả năng hỗ trợ màn hình ngoài tốt hơn
Một cải tiến quan trọng của iMac M4 so với iMac M3 đó là khả năng hỗ trợ màn hình ngoài. Đối với các model tầm trung và cao cấp, chiếc iMac M4 có thể hỗ trợ lên đến 2 màn hình 6K ở tốc độ 60Hz, hoặc 1 màn hình 8K ở tốc độ 60Hz. Điều đó giúp cho chiếc iMac M4 trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho những ai cần không gian làm việc lớn; hoặc làm việc trên màn hình cần độ phân giải cao như làm thiết kế đồ họa, biên tập video, lập trình, …
Trang bị camera 12MP Centre Stage mới
Ngoài những cải tiến về cổng kết nối và khả năng hiển thị; thì trên iMac M4 còn được trang bị camera mới chất lượng hơn so với bản iMac chip M3. Đây là camera 12MP với tính năng Center Stage có khả năng tự động điều chỉnh khung hình của người dùng trong các cuộc gọi FaceTime; nhằm giúp người dùng luôn nằm trong khung hình dù di chuyển qua lại. Đồng thời, camera này còn hỗ trợ thêm tính năng Desk View – giúp mở rộng góc nhìn để người dùng dễ dàng chia sẻ các tài liệu hay vật dụng trên bàn của mình trong các cuộc họp trực tuyến.
Khả năng tương thích với phụ kiện đa dạng hơn
Một trong những điểm khác biệt trên iMac M4 so với M4 đó là việc Apple đã chuyển sang sử dụng cổng USB-C cho các phụ kiện đi kèm với iMac như Magic Keyboard, Magic Mouse và Magic Trackpad. Tuy chỉ là một thay đổi nhỏ nhưng khá quan trọng; nó cho thấy Apple đang tiếp tục đồng bộ hóa hệ sinh thái các sản phẩm của mình với tiêu chuẩn USB-C, giúp cho người dùng dễ dàng kết nối và sạc các thiết bị hơn.
Màu sắc và thiết kế trên imac M4 tinh tế hơn
Một trong những đặc điểm dễ nhận thấy nhất về ngoại hình trên iMac M4 so với M3 là tông màu tuy tương tự như iMac M3 nhưng có tông màu nhẹ hơn. Apple vẫn tiếp tục cung cấp cho người dùng 7 màu sắc quen thuộc trên iMac như: xanh dương, xanh lá, hồng, bạc, vàng, cam, tím.
Tuy nhiên, sự khác biệt đáng chú ý nhất đó là tất cả 7 màu này đều có sẵn cho cả phiên bản 2 cổng lẫn 4 cổng của iMac M4. Trong khi trên iMac M3 phiên bản 2 cổng bị giới hạn về màu sắc. Sự thay đổi này trên iMac mới mang đến cho người dùng thêm lựa chọn để phù hợp với phong cách cá nhân hơn.
Về kích thước, trên iMac M4 vẫn giữ nguyên kích thước và hình dáng như phiên bản M3 với kiểu dáng mỏng nhẹ cùng kích thước màn hình 24 inch. Tuy nhiên, một sự thay đổi nhỏ nhưng cũng đáng chú ý; đó là trọng lượng bản M4 đã giảm đi 0.08 pound (~tương đương 36 gram) so với M3; điều này giúp cho người dùng dễ dàng di chuyển máy khi setup góc làm việc hơn mà vẫn duy trì sự ổn định và chắc chắn.
Bảng so sánh thông số giữa iMac M4 và iMac M3
Phiên bản | iMac M3 | iMac M4 |
Màn Hình | ||
Loại màn hình | Retina 4,5K 24 inch | Retina 4,5K 24 inch |
Công nghệ | True Tone | True Tone |
Độ rộng | 24 inch | 24 inch |
Độ bao phủ màu | Dải màu rộng (P3) | Dải màu rộng (P3) |
Độ sáng tối đa | 500 nits | 1000 nits |
Độ phân giải | 4480×2520, 218ppi, 1 tỷ màu | 4480×2520, 218ppi, 1 tỷ màu |
Cấu hình | ||
RAM | 8GB | 16GB |
ROM | 256GB/512GB/1TB | 256GB/512GB/1TB |
Chip | ||
Chip | M3 | M4 |
CPU | 8 lõi (4 hiệu năng và 4 tiết kiệm điện) | 10 lõi (4 hiệu năng và 6 tiết kiệm điện) |
GPU | 10 lõi | 10 lõi |
Neural Engine | 16 lõi | 16 lõi |
Băng thông bộ nhớ | 100GB/s | 120GB/s |
Media Engine
|
|
|
CAMERA | ||
Camera FaceTime | Camera FaceTime HD 1080p | Camera FaceTime HD 1080p |
Bộ xử lý | Media Engine | Media Engine |
Nguồn điện | ||
Điện áp | 100–240V AC | 100–240V AC |
Tần số | 50Hz đến 60Hz, một pha | 50Hz đến 60Hz, một pha |
Nhiệt độ hoạt động | 10° đến 35°C | 10° đến 35°C |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 90% không ngưng tụ | 5% đến 90% không ngưng tụ |
Đầu vào hệ thống | ||
Bàn phím cùng Touch ID | Có | Có |
Chuột | Có | Có |
Khả năng kết nối | ||
Wifi | Wi-Fi 6E (802.11ax) | Wi-Fi 6E (802.11ax) |
Bluetooth | 5.3 | 5.3 |
Cổng kết nối Thunderbolt/USB 4 |
|
|
Loại Jack cắm tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Gigabit Ethernet | Có | Có |
Cổng USB |
|
|
Xem video và nghe nhạc | ||
Xem video (định dạng) |
|
|
Nghe nhạc (định dạng) |
|
|
Công nghệ âm thanh | ||
Hệ thống âm thanh | 6 loa | 6 loa |
Âm thanh | stereo rộng | stereo rộng |
Hỗ trợ âm thanh | Dolby Atmos, Spatial Audio. | Dolby Atmos, Spatial Audio. |
Micrô | 3 micro chuẩn studio | 3 micro chuẩn studio |
Kích thước và màu sắc | ||
Kích thước | Dài 54,7cm – Rộng 14,7cm – Cao 46,1cm | Dài 54,7cm – Rộng 14,7cm – Cao 46,1cm |
Trọng lượng | 4,48kg | 4,48kg |
Màu sắc | Xanh Dương, Xanh Lá, Hồng, Bạc, Cam, Tím | Xanh Dương, Xanh Lá, Hồng, Bạc, Cam, Tím, Đen Không Gian |
Chất liệu | Nhôm nguyên khối | Nhôm nguyên khối |
Có nên nâng cấp lên iMac M4 ở thời điểm hiện tại không?
Có nên nâng cấp lên iMac M4 khi đang dùng imac M3 không còn phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn. Nếu như bạn cần hiệu năng cao hơn để xử lý các tác vụ nặng như biên tập video, thiết kế đồ hoạ hay lập trình web, ứng dụng thì iMac chạy chip M4 mới và tùy chọn RAM lên đến 32GB sẽ mang lại hiệu quả vượt trội hơn M3.
Nếu bạn đang sử dụng iMac M3 và làm việc với các tác vụ yêu cầu hiệu năng cao như thiết kế đồ họa, biên tập video, hoặc lập trình game, iMac M4 sẽ mang đến một sự cải thiện rõ rệt về tốc độ xử lý và khả năng đa nhiệm. Ngoài ra, các tính năng mới như màn hình nano-texture, cổng kết nối Thunderbolt 4 và khả năng hỗ trợ nhiều màn hình cũng là những điểm đáng cân nhắc.
Đồng thời, một số tính năng mới được nâng cấp trên iMac như cổng kết nối tốc độ cao và hỗ trợ màn hình độ phân giải cao hơn. Hay Camera mới với tính năng hiện đại hơn cũng là điểm cộng trên iMac M4.
Tuy nhiên, nếu như bạn chỉ sử dụng iMac cho các công việc văn phòng cơ bản, xem phim giải trí nhẹ nhàng. Mà không có nhu cầu xử lý các tác vụ đồ họa nặng, lập trình thì chiếc iMac M3 vẫn dư sức mạnh mẽ đáp ứng cho bạn ở thời điểm hiện tại.
Tổng Kết
Trên đây là sự so sánh iMac M4 vs M3 theo nhiều khía cạnh mà MACSTORE chia sẻ đến bạn. Mong rằng qua bài viết trên thì bạn đã có cái nhìn chi tiết hơn về những điểm mạnh của chiếc iMac M4 vs iMac M3. Từ đó có sự lựa chọn đúng đắn khi chọn mua iMac cho bạn.