Apple vừa ra mắt MacBook Air M3 với nhiều cải tiến so với thế hệ M2. Bài viết này sẽ so sánh chi tiết hai dòng máy tính xách tay này để giúp bạn quyết định nên chọn model nào phù hợp với nhu cầu của mình.
Macbook Air M3 vừa mới ra mắt. Lên kệ vào ngày 8-3
CPU, GPU, bộ nhớ
Tên sản phẩm
MacBook Air 13′
M3
MacBook Air 13’M2
MacBook Air 15′
M3
MacBook Air 15′ M2
CPU
M3 – 8 lõi
M2 – 8 lõi
M3 – 8 lõi
M2 – 8 lõi
Dung lượng
Lên đến 2TB
Lên đến 2TB
Lên đến 2TB
Lên đến 2TB
RAM
8, 16, hoặc 24GB
8, 16, hoặc 24GB
8, 16, hoặc 24GB
8, 16, hoặc 24GB
Đồ họa
Lên đến 10 lõi
Lên đến 10 lõi
10 lõi
10 lõi
Nhân Neural engine
16 lõi
16 lõi
16 lõi
16 lõi
Độ phân giải khi Facetime
1080p
1080p
1080p
1080p
Loa
4 loa
4 loa
6 loa
6 loa
Mic
3 micrô với chế độ Voice Isolation và Wide Spectrum microphone
3 micrô
3 micrô với chế độ Voice Isolation và Wide Spectrum microphone
3 micrô
Quạt tản nhiệt
Không có
Không có
Không có
Không có
Màn hình
Tên sản phẩm
MacBook Air 13‘ M3
MacBook Air 13’M2
MacBook Air 15′ M3
MacBook Air 15′ M2
Kích thước màn hình
13.6-inch
13.6-inch
15.3-inch
15.3-inch
Độ phân giải
2560 x 1664
2560 x 1664
2880 x 1864
2880 x 1864
Tỷ lệ khung hình
16:10 + notch
16:10 + notch
16:10 + notch
16:10 + notch
PPI
224
224
224
224
Độ sáng (nits)
500
500
500
500
Liquid Retina Display
✅
✅
✅
✅
ProMotion (tần số quét 120Hz)
❌
❌
❌
❌
True Tone
✅
✅
✅
✅
P3 wide color
✅
✅
✅
✅
Cổng kết nối
Tên sản phẩm
MacBook Air 13‘
M3
MacBook Air 13′ M2
MacBook Air 15′
M3
MacBook Air 15′ M2
Magic Keyboard
✅
✅
✅
✅
Touch ID
✅
✅
✅
✅
USB-C 4/Thunderbolt ports
2
2
2
2
Jack cắm tai nghe
✅
✅
✅
✅
HDMI
❌
❌
❌
❌
SDXC card reader
❌
❌
❌
❌
MagSafe charging
✅
✅
✅
✅
Bluetooth
5.3
5.3
5.3
5.3
Wi-Fi
Wi-Fi 6E
Wi-Fi 6
Wi-Fi 6E
Wi-Fi 6
Xuất màn hình ngoài
Hỗ trợ xuất 2 màn hình ngoài khi gập máy. Một ở độ phân giải 6K, 60Hz, hai ở độ phân giải 5K, 60Hz.
Chỉ hỗ trợ xuất 1 màn hình ngoài ở độ phân giải 6K, 60Hz
Hỗ trợ xuất 2 màn hình ngoài khi gập máy. Một ở độ phân giải 6K 60hz, hai ở độ phân giải 5K 60Hz.
Chỉ hỗ trợ xuất 1 màn hình ngoài ở độ phân giải 6K, 60Hz
Kích thước, trọng lượng và độ hoàn thiện
Tên sản phẩm
MacBook Air 13‘
M3
MacBook Air 13′ M2
MacBook Air 15′
M3
MacBook Air 15′ M2
Cân nặng
2.7 pounds (1.24 kg)
2.7 pounds (1.24 kg)
3.3 pounds (1.29 kg)
3.3 pounds (1.29 kg)
Độ dày
0.44 in. (1.13 cm)
0.44 in. (1.13 cm)
0.45 in. (1.15 cm)
0.45 in. (1.15 cm)
Chiều rộng
11.97 in. (30.41 cm)
11.97 in. (30.41 cm)
13.40 in. (34.04 cm)
13.40 in. (34.04 cm)
Độ sâu (Depth)
8.46 in. (21.5 cm)
8.46 in. (21.5 cm)
9.35 in. (23.76 cm)
9.35 in. (23.76 cm)
Kích thước màn hình
13.6 inch
13.6 inch
15.3 inch
15.3 inch
Tùy chọn màu sắc
Silver, space gray, starlight, midnight
Silver, space gray, starlight, midnight
Silver, space gray, starlight, midnight
Silver, space gray, starlight, midnight
Kết luận:
Macbook Air M2 tại Macstore
MacBook Air M3: Thích hợp cho người dùng cần hiệu năng cao, màn hình lớn và cổng kết nối đa dạng.
MacBook Air M2: Phù hợp cho người dùng cần một chiếc laptop mỏng nhẹ, thời lượng pin dài và giá cả hợp lý.
Lựa chọn:
Nâng cấp lên M3: Nếu bạn cần hiệu năng cao hơn cho các tác vụ nặng như chỉnh sửa video, đồ họa, lập trình.
Tiết kiệm chi phí: Chọn M2 nếu bạn chỉ sử dụng cho các tác vụ văn phòng, duyệt web, xem phim.
Lưu ý:
Mức giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm và nhà bán lẻ.
Bạn nên cân nhắc nhu cầu sử dụng và ngân sách của bản thân trước khi quyết định mua.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn so sánh được MacBook Air M2 và MacBook Air M3 một cách chi tiết.