Activity Monitor là một ứng dụng vô cùng mạnh mẽ, thậm chí nó còn được tôn vinh là Task Manager của MacOS. Nhưng bạn có biết ứng dụng này có những tính năng gì, nó được dùng để làm những công việc gì không?
Bài viết hôm nay Macstore hướng dẫn các bạn sử dụng Activity Monitor trên MacOS
Activity Monitor là ứng dụng hiển thị nhiều loại tài nguyên được sử dụng trên hệ thống trong thời gian thực: bao gồm các tiến trình, hoạt động của ổ cứng, việc sử dụng bộ nhớ và nhiều thứ khác, cho người sử dụng cái nhìn toàn cảnh về những gì đang xảy ra trên máy Mac của họ.
Nội dung chính
- 1 How to mở Activity Monitor trên MacOS
- 2 Tổng quát về Activity Monitor
- 3 Liệt kê các tiến trình theo %CPU
- 4 Tắt những tiến trình bất thường
- 5 Tab Memory trong Activity Monitor
- 6 Tab Energy trong Activity Monitor
- 7 Tab Network trong Activity Monitor
- 8 Tạo báo cáo chẩn đoán hệ thống
- 9 Bài viết đọc nhiều nhất
How to mở Activity Monitor trên MacOS
Ứng dụng Activity Monitor nằm trong Applications > Utilities. Điều hướng đến thư mục này và nhấp đúp vào biểu tượng để khởi chạy ứng dụng.
Tuy nhiên, bạn có thể truy cập ứng dụng này (hoặc bất kỳ ứng dụng Mac nào) nhanh hơn bằng cách sử dụng công cụ tìm kiếm Spotlight. Nhấn “Command + Space” để mở Spotlight. Sau đó nhập một vài chữ cái đầu tiên của tên ứng dụng và nhấn Enter.
Hoặc bạn mở ứng dụng này từ Launchpad. Nhấn vào biểu tượng hình tên lửa (Launchpad) trên thanh Dock, trên thanh Search của Launchpad cũng nhập vài chữ cái đầu của Activity Monitor là sẽ ra ứng dụng.
Ngoài ra bạn còn có thể ghim Activity Monitor trên thanh Dock để thuận tiện cho việc sử dụng. Nhấp chuột phải vào biểu tượng ứng dụng và chọn Options > Keep in Dock.
Bạn có thể theo dõi các thông số quan trọng của Activity Monitor ngay từ thanh Dock. Chuột phải > Dock Icon và chọn Show CPU Usage hoặc Show CPU History.
Tổng quát về Activity Monitor
Cửa sổ chính của ứng dụng là trình giám sát tiến trình quan trọng. Cửa sổ này hiển thị cả danh sách ứng dụng mở và tiến trình hệ thống. Một số ứng dụng rất dễ nhận ra, bên cạnh đó là các tiến trình cấp hệ thống cần thiết để chạy MacOS.
Nhấn vào mũi tên chỉ xuống ở tiêu đề mỗi cột phía trên cùng để sắp xếp các tiến trình theo thứ tự tăng hoặc giảm dần. Ở phía trên bên phải, hộp Search cho phép bạn tìm kiếm một tiến trình cụ thể.
5 tab danh mục ở đầu cửa sổ (CPU, Memory, Energy, Disk và Network) tập trung vào các loại dữ liệu cụ thể. Chúng là các chỉ số giám sát hệ thống chính và cung cấp nhiều thông tin có giá trị cho mục đích khắc phục sự cố. Mỗi bảng điều khiển hiển thị số liệu thống kê thời gian thực và biểu đồ sử dụng tài nguyên theo thời gian.
Theo mặc định, Activity Monitor chỉ hiển thị những tiến trình đang chạy cho người dùng đăng nhập hiện tại. Để thay đổi điều này, chọn View > All Processes. Bạn cũng có thể điều chỉnh số lượng thống kê được hiển thị trong các cột và tần suất cập nhật.
Liệt kê các tiến trình theo %CPU
Để xem những tiến trình nào đang tiêu tốn quá nhiều tài nguyên, chọn View > All Processes và nhấp vào cột % CPU để sắp xếp chúng theo việc sử dụng. Một số tiến trình đôi khi có thể hiển thị mức sử dụng CPU cao, nhưng điều đó không nhất thiết chỉ ra một vấn đề nghiêm trọng nào đó. Ví dụ:
• Các tiến trình mds và mdworker liên quan đến Spotlight có thể hiển thị việc sử dụng CPU tăng đột biến thường xuyên trong quá trình lập chỉ mục. Điều này là hoàn toàn bình thường đối với máy Mac mới hoặc vừa được format gần đây. Tiến trình sẽ tự động kết thúc khi hoàn thành.
• Tiến trình kernel_task sử dụng một lượng lớn CPU. Kernel_task giúp quản lý nhiệt độ Mac bằng cách giới hạn quyền truy cập của CPU vào những tiến trình sử dụng nhiều CPU. Tiến trình kernel_task thường tiêu thụ nhiều CPU hơn theo thời gian.
• Trình duyệt web có thể hiển thị mức sử dụng CPU cao khi người dùng bật cùng lúc quá nhiều tab hoặc hiển thị nội dung đa phương tiện như video.
Tắt những tiến trình bất thường
Nếu một ứng dụng hoạt động kỳ lạ, không phản hồi hoặc gặp sự cố, thì lựa chọn tốt nhất là buộc thoát khỏi ứng dụng. Trong Activity Monitor, bạn có thể thấy những tiến trình có vấn đề được viết bằng chữ màu đỏ với cụm từ Not Responding.
Để chấm dứt tiến trình, chọn ứng dụng và chọn View > Quit Process hoặc nhấp vào nút (X) ở đầu thanh công cụ để thoát khỏi tiến trình.
Ngoài ra còn vài cách tắt ứng dụng bất thường khác, các bạn tham khảo bài viết: Khắc Phục tình trạng ứng dụng bị treo
Lưu ý: Bạn không bao giờ nên buộc đóng các tiến trình hệ thống hoặc bỏ qua những tiến trình chạy dưới quyền Root. Thay vào đó, hãy tìm hiểu nguyên nhân bằng cách xem nhật ký hoặc khởi động lại máy để xem sự cố có biến mất không.
Tab Memory trong Activity Monitor
Tab Memory hiển thị máy của bạn đang sử dụng bao nhiêu RAM. Cùng với CPU, đây là một chỉ số hiệu suất chính cho máy Mac. Ở dưới cùng của cửa sổ, bạn sẽ thấy một biểu đồ bộ nhớ thời gian thực với các giá trị có thể giúp chẩn đoán những vấn đề về hiệu suất.
Giá trị Memory Used là tổng dung lượng bộ nhớ được sử dụng bởi tất cả các ứng dụng và tiến trình hệ thống, được chia thành các phần sau:
• Wired Memory: Các tiến trình phải ở trong bộ nhớ. Chúng không thể bị nén hoặc chuyển trang (từ bộ nhớ chính vào bộ nhớ phụ).
• App Memory: Bộ nhớ được cấp phát cho tất cả các tiến trình ứng dụng.
• Compressed: macOS bao gồm tính năng nén bộ nhớ dựa trên phần mềm để tăng hiệu suất và giảm việc sử dụng năng lượng. Máy nén nội dung được sử dụng bởi những tiến trình ít hoạt động hơn, nhằm giải phóng không gian cho nhiều hoạt động hơn.
Kiểm tra xem máy Mac có cần thêm RAM không
Biểu đồ Memory Pressure hiển thị trạng thái hiện tại của việc sử dụng tài nguyên bộ nhớ thông qua các màu khác nhau. Màu xanh lá cây có nghĩa là có đủ tài nguyên bộ nhớ, còn màu đỏ có nghĩa là máy Mac đã hết bộ nhớ và cần thêm RAM để hoạt động hiệu quả.
Đường viền màu vàng là một dấu hiệu cảnh báo. Hãy kiểm tra xem một ứng dụng có đang sử dụng hết bộ nhớ và là nguyên nhân làm tăng áp lực lên bộ nhớ không. Nếu câu trả lời là đúng, hãy thoát khỏi ứng dụng.
Xem Cached Files
Cached Files là một tham số hữu ích khác, cho bạn biết có bao nhiêu bộ nhớ hiện đang được sử dụng bởi các ứng dụng này, nhưng có sẵn cho các ứng dụng khác. Ví dụ, nếu bạn thoát Apple Mail sau khi sử dụng một thời gian, dữ liệu của nó sẽ trở thành một phần của bộ nhớ được sử dụng bởi các file được lưu trong bộ nhớ cache.
Nếu bạn khởi chạy lại Apple Mail, ứng dụng sẽ khởi chạy nhanh hơn. Nhưng nếu một ứng dụng khác cần RAM, macOS sẽ tự động xóa dữ liệu được lưu trong bộ nhớ cache và cấp phát nó cho các ứng dụng khác.
Nếu những file được lưu trong cache chiếm rất nhiều bộ nhớ, thì đừng băn khoăn về điều đó. Miễn là Memory pressure vẫn hiện màu xanh lá cây, thì bạn không cần phải bận tâm nữa.
Swap Used và Compression
Hai tham số này cho biết có bao nhiêu dữ liệu tiến trình được hoán đổi vào ổ đĩa khởi động hoặc nén để tiết kiệm dung lượng. Compression được ưu tiên hoán đổi vì nó tạo thêm dung lượng cho bộ nhớ và không làm chậm máy Mac.
Không có vấn đề gì nếu chỉ số Swap Used thấp, nhưng nếu chỉ số này cao thì có nghĩa là máy Mac không có đủ bộ nhớ thực để đáp ứng nhu cầu của ứng dụng.
Tab Energy trong Activity Monitor
Mỗi người dùng MacBook đều quan tâm đến tuổi thọ pin và luôn muốn máy tính xách tay của mình chạy càng lâu càng tốt. Bảng điều khiển Energy của Activity Monitor là trình giám sát tài nguyên của Mac. Nó cho thấy việc sử dụng năng lượng tổng thể và bởi mỗi ứng dụng.
Bạn sẽ thấy Energy Impact của các ứng dụng đang chạy, cùng với Avg Energy Impact của mỗi ứng dụng trong 8 giờ qua hoặc khi máy Mac khởi động. Tính năng App Nap cho phép máy Mac đưa các ứng dụng không hoạt động khi máy ở chế độ Sleep.
Ý nghĩa của bảng điều khiển Energy
Ứng dụng cụ thể càng sử dụng nhiều năng lượng, thời lượng pin sẽ càng giảm. Ở cấp độ cơ bản nhất, bạn phải kiểm tra cột Avg Energy Impact để xem ứng dụng nào sử dụng nhiều năng lượng nhất theo thời gian. Hãy thoát những ứng dụng đó nếu bạn không cần chúng nữa.
Đối với các trình duyệt web, bạn không cần phải thoát toàn bộ ứng dụng. Nhấp vào hình tam giác bên cạnh trình duyệt để mở rộng danh sách các tiến trình con. Tìm một trong những tiến trình sử dụng năng lượng nhiều nhất, sau đó buộc đóng tiến trình đó.
Tab Disk trong Activity Monitor
Bảng điều khiển Disk hiển thị lượng dữ liệu mỗi tiến trình đã đọc từ hoặc ghi vào ổ đĩa. Nó biểu thị số lần máy Mac truy cập vào ổ đĩa để đọc (read IO) và ghi (write IO) dữ liệu. Màu xanh lam hiển thị số lần đọc/giây còn màu đỏ biểu thị số lần ghi/giây.
Ý nghĩa của bảng điều khiển Disk
Có đủ RAM là điều cần thiết để đảm bảo hiệu suất, nhưng không gian trống trên ổ đĩa khởi động cũng rất quan trọng đối với sự ổn định của hệ thống. Hãy chú ý đến số lần đọc hoặc ghi và quan sát cách hệ thống truy cập dữ liệu đọc hoặc ghi.
Nếu hoạt động của ổ đĩa ở mức cao, điều đó có tương quan với việc sử dụng CPU không? Một số ứng dụng hoặc tiến trình có thể gây ra cả tác động lên hoạt động của ổ đĩa và sử dụng nhiều CPU, ví dụ như Render Video, chỉnh sửa ảnh hay chơi game.
Và nếu máy Mac thiếu RAM, bạn sẽ thấy những thay đổi đột biến thường xuyên trong hoạt động của ổ đĩa.
Tab Network trong Activity Monitor
Bảng điều khiển Network hiển thị lượng dữ liệu mà máy Mac gửi hoặc nhận qua mạng. Ở phía dưới, bạn sẽ thấy việc sử dụng mạng trong các gói và lượng dữ liệu được chuyển (màu đỏ) và nhận (màu xanh lam).
Ý nghĩa của bảng điều khiển Network
Trong Activity Monitor, bạn có thể nhanh chóng xác định các ứng dụng truyền nhiều dữ liệu. Một số tiến trình tự nhiên tạo nên rất nhiều hoạt động mạng, nhưng một số tiến trình khác lại đang sử dụng nhiều mạng một cách vô nghĩa. Xác định nguồn tài nguyên bên ngoài mà mỗi tiến trình đang kết nối sẽ rất khó khăn.
Tạo báo cáo chẩn đoán hệ thống
Activity Monitor cũng có thể giúp bạn tạo một báo cáo về trạng thái của máy Mac. Bạn có thể lưu báo cáo và gửi cho bạn bè hoặc bộ phận hỗ trợ của Apple để khắc phục sự cố nếu thấy máy gặp vấn đề.
Để thực hiện việc này, chọn View > System Diagnostics. Đợi một lúc để quá trình này hoàn thành.
Tóm lại, Activity Monitor là trình quản lý tác vụ gốc của MacOS, nó giúp người dùng theo dõi được tiến trình hoạt động của máy.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Nếu có bất cứ câu hỏi nào hãy để lại phía dưới phần bình luận nhé!!