Chip Intel Core i7-1250U thế hệ 12 mới nhất nhà Intel được thiết kế gồm 10 lõi và 12 luồng cho khả năng tiết kiệm điện và hiệu suất họa động tối ưu cho chiếc máy tính xách tay. Liệu rằng CPU Intel i7 1250U này có thích hợp để chơi game hay không? Mời bạn xem qua các đánh giá sơ bộ dưới đây của Macstores nhé!
Nội dung chính
- 1 Thông tin kỹ thuật của Intel Core i7-1250U
- 1.1 Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i7-1250U
- 1.2 Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i7-1250U
- 1.3 Thông số bộ nhớ của Intel Core i7-1250U
- 1.4 Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i7-1250U
- 1.5 Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i7-1250U
- 1.6 Thông số gói của Intel Core i7-1250U
- 1.7 Các công nghiệp tiên tiến của Intel Core i7-1250U
- 2 Hiệu năng của i7-1250U Macstorechmark
- 3 Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i7-1250U
- 4 Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i5-1250U hot nhất năm 2023
- 5 Lời kết
Thông tin kỹ thuật của Intel Core i7-1250U
Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i7-1250U
Model |
Intel Core i7-1250U |
Phân loại |
Mobile |
Thời điểm ra mắt |
2022 |
Tiến trình chế tạo |
10nm |
Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i7-1250U
Số lõi |
10 |
Số P-core |
2 |
Số E-core |
8 |
Số luồng |
12 |
Tần số turbo tối đa |
4.70 GHz |
Tần số của Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ |
4.70 GHz |
Tần số cơ sở của bộ xử lý |
3.50 GHz |
Bộ nhớ đệm |
12 MB Intel® Smart Cache |
Công suất Cơ bản của Bộ xử lý |
9 W |
Công suất Turbo Tối đa |
29 W |
Thông số bộ nhớ của Intel Core i7-1250U
Dung lượng bộ nhớ tối đa (Còn tùy thuộc vào bộ nhớ) |
64 GB |
Các loại bộ nhớ |
Up to LPDDR5 5200 MT/s Up to LPDDR4x 4267 MT/s |
Số kênh bộ nhớ tối đa |
2 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC |
Không |
Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i7-1250U
Đồ họa bộ xử lý |
Đồ họa Intel® Iris® Xe đủ điều kiện |
Tần số cơ sở đồ họa |
950 MHz |
Đầu ra đồ họa |
eDP 1.4b, DP 1.4a, HDMI 2.1 |
Đơn Vị Thực Thi |
96 |
Độ phân giải tối đa (HDMI) |
4096 x 2304@60Hz |
Độ phân giải tối đa (DP) |
7680 x 4320@60Hz |
Độ Phân Giải Tối Đa (eDP) |
4096 x 2304@120H |
Hỗ trợ OpenGL |
4.6 |
Hỗ trợ DirectX |
12.1 |
Hỗ trợ OpenCL |
3.0 |
Multi-Format Codec Engines |
2 |
Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel® |
Có |
Số màn hình được hỗ trợ ‡ |
4 |
ID thiết bị |
0x46AA |
Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i7-1250U
Intel® Thunderbolt™ 4 |
Có |
Bản sửa đổi của Bộ vi xử lý PCIe |
Gen 4 |
Bản sửa đổi Chipset / PCH PCIe |
Gen 3 |
Số cổng PCI Express tối đa |
14 |
Thông số gói của Intel Core i7-1250U
Hỗ trợ socket |
FCBGA1781 |
Cấu hình CPU tối đa |
1 |
T JUNCTION |
100°C |
Kích thước gói |
28.5 x 19 |
Các công nghiệp tiên tiến của Intel Core i7-1250U
Intel® Gaussian & Neural Accelerator |
3.0 |
Intel® Thread Director |
Có |
Đơn vị xử lý hình ảnh Intel |
6.0 |
Intel® Smart Sound Technology |
Có |
Intel® Wake on Voice |
Có |
Âm Thanh Độ Trung Thực Cao của Intel |
Có |
MIPI SoundWire |
1.2 |
Tăng cường học sâu Intel® Deep Learning Boost (Intel® DL Boost) |
Có |
Công nghệ Intel® Adaptix™ |
Có |
Công Nghệ Intel® Speed Shift |
Có |
Công nghệ siêu phân luồng Intel |
Có |
Bộ hướng dẫn |
64-bit |
Phần mở rộng bộ hướng dẫn |
Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
Công nghệ theo dõi nhiệt |
Có |
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel® |
Không |
Intel® Volume Management Device (VMD) |
Có |
Xem thêm: Intel Core i5-1240U: Thông số, hiệu năng vượt trội thế hệ 12
Hiệu năng của i7-1250U Macstorechmark
Chip xử lý i7-1250U Macstorechmark được đánh giá với mức điểm hiệu năng là 13.519. Với mức điểm này, con chip được xem làm một trong các dòng chip phổ biến với hiệu năng trung bình cao trở lên.
Người dùng có thể sử dụng con chip cho các tác vụ liên quan đến thiết kế 2D, 3D, edit video. Dân văn phòng có thể sử dụng cho công việc mà không cần lo lắng về tình trạng giật, lag máy. Tuy nhiên, nếu bạn muốn tìm một chiếc laptop để chơi game cấu hình cao thì Intel Core i7-1250U chưa phải là lựa chọn tốt nhất.
Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i7-1250U
Dòng chip Intel Core i7-1250U tuy có hiệu năng cao nhưng nhìn chung vẫn còn nhiều thiết sót và các con chip cùng thời điểm phát hành có thể “nhỉnh” hơn một chút. Hãy theo dõi dưới đây để hiểu rõ hơn về các ưu nhược điểm của con chip này nhé!
Ưu điểm của Intel Core i7-1250U
- Hiệu năng hoạt động của Intel Core i7-1250U là 13,519 – hiệu năng cao hơn cả dòng i5 như Intel Core i5-1245U có hiệu năng 13,266.
- Tốc độ xung nhịp Turbo của Intel Core i7-1250U cao hơn 0,3 GHz so với chip Intel Core i3-1230U (4,7GHz so với 4,4 GHz).
- Kết quả PassMark của Intel Core i7-1250U là 13644, trong khi phiên bản khác như Intel Core i5-1230U chỉ đạt 9896 (chênh lệch 37,87%).
- Tốc độ turbo GPU của Intel Core i7-1250U nhanh hơn Intel Core i5-1230U 100 MHz.
- Intel Core i7-1250U có thêm 16 đơn vị thực thi GPU.
Nhược điểm của Intel Core i7-1250U
- Hiệu suất lõi đơn của Intel Core i7-1250U là 72, tuy nhiên vẫn còn kém hơn chip Intel Core i7-1255U đạt 76 hiệu suất lõi đơn.
- Intel Core i7-1255U có số nhân là 17x, trong khi chip Intel Core i7-1250U chỉ đạt 11x.
- Tần số cơ bản (E) của Intel Core i7-1250U là 0,8 GHz, trong khi phiên bản Intel Core i7-1255U là 1,2 GHz.
- Tần số cơ sở (P) của Intel Core i7-1250U lần 1,1GHz, thấp hơn phiên bản Intel Core i7-1256U 0,6 GHz.
Xem thêm: Intel Core i5-1245U: Thông số, hiệu năng vượt trội thế hệ 12
Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i5-1250U hot nhất năm 2023
STT |
Sản phẩm |
Link chi tiết |
1 |
HP Envy x360 13-bf0013dx (i7-1250U, 8GB, 512GB, 13.3 FHD+ IPS Touch) – Mới 100% |
HP Envy x360 |
2 |
Dell XPS 9315 i7-1250U/Ram 16GB/SSD 512/13.4 inch FHD IPS |
Dell XPS 9315 i7 |
Lời kết
Trên đây là các thông số của Intel Core i7-1250U từ Macstore. Nếu bạn đang có nhu cầu mua máy tính cho công việc của mình thì hãy liên hệ ngay thông qua hotline 094 441 2444 để được tư vấn kỹ hơn nhé!