Intel Core i7-2640M là bộ vi xử lý nhà Intel được sản xuất dựa trên kiến trúc Sandy Bridge với 2 lõi 4 luồng ra mắt vào quý 4 2011. Liệu rằng chiếc laptop với 2 lõi 4 luồng gắn chip i7 – 2640M có còn đáp ứng được yêu cầu người dùng hiện nay hay không? Cùng Macstores điểm qua vài thông số và hiệu năng của con chip này nhé!
Nội dung chính
- 1 1. Thông tin kỹ thuật của Intel Core i7-2640M
- 1.1 1.1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i7-2640M
- 1.2 1.2. Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i7-2640M
- 1.3 1.2. Thông số bộ nhớ của Intel Core i7-2640M
- 1.4 1.3. Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i7-2640M
- 1.5 1.4. Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i7-2640M
- 1.6 1.5. Các công nghệ tiên tiến của Intel Core i7-2640M
- 2 2. Hiệu năng của Intel Core i7-2640M Macstorechmark
- 3 3. Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i5-2640M
- 4 4. Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i7-6820HQ mới nhất năm 2023
- 5 Lời kết
1. Thông tin kỹ thuật của Intel Core i7-2640M
Intel Core i7-2640M là bộ xử lý lõi kép dành cho máy tính xách tay. Nó dựa trên kiến trúc Sandy Bridge và cung cấp Siêu phân luồng để xử lý 4 luồng cùng một lúc (để sử dụng đường ống tốt hơn).
1.1. Thông số kỹ thuật cơ bản của Intel Core i7-2640M
Model |
Intel Core i7- 2640M |
Phân loại |
Mobile |
Tiến trình chế tạo |
32 nm |
1.2. Thông số kỹ thuật CPU của Intel Core i7-2640M
Số lõi |
2 |
Số luồng |
4 |
Tần số cơ sở của bộ xử lý |
2,80 GHz |
Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0‡ |
3,50 GHz |
Tần số Turbo tối đa |
3,50 GHz |
Tốc độ của xe buýt |
5 GT/giây |
TDP |
35 W |
Bộ nhớ cache |
4 MB |
1.2. Thông số bộ nhớ của Intel Core i7-2640M
Dung lượng bộ nhớ tối đa |
16 GB |
Các loại bộ nhớ |
DDR3 1066/1333 |
Số kênh bộ nhớ tối đa |
2 |
Băng thông bộ nhớ tối đa |
221,3 GB/giây |
1.3. Đồ họa bộ xử lý của Intel Core i7-2640M
Đồ họa bộ xử lý |
Đồ họa Intel® HD 3000 |
Tần số động tối đa đồ họa |
1,30 GHz |
Tần số cơ sở đồ họa |
650 MHz |
Đầu ra đồ họa |
eDP/DP/HDMI/SDVO/CRT |
Video đồng bộ hóa nhanh Intel® |
Có |
Công nghệ Intel® InTru™ 3D |
Có |
Số lượng Màn hình được Hỗ trợ |
2 |
Giao diện hiển thị linh hoạt Intel® (Intel® FDI) |
Có |
Công nghệ Intel® Clear Video HD |
Có |
Công nghệ video rõ nét Intel |
Có |
ID thiết bị |
0x116 |
1.4. Các tùy chọn mở rộng của Intel Core i7-2640M
Sửa đổi PCI Express |
2,0 |
Cấu hình PCI Express |
1×16, 2×8, 1×8 2×4 |
Số lượng làn PCI Express tối đa |
16 |
1.5. Các công nghệ tiên tiến của Intel Core i7-2640M
Công nghệ Intel® Turbo Boost |
2,0 |
Công nghệ siêu phân luồng Intel |
Có |
Intel® 64 ‡ |
Có |
Tập lệnh |
64 bit |
Phần mở rộng tập lệnh |
Intel® AVX |
Công Nghệ Intel® My WiFi (WiFi Intel® Của Tôi) |
Có |
Công nghệ không dây 4G WiMAX |
Có |
Truy cập bộ nhớ nhanh Intel® |
Có |
Công nghệ giám sát nhiệt |
Có |
Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel® |
Có |
Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® |
Có |
Công nghệ phản hồi thông minh Intel® |
Có |
Chuyển mạch dựa trên nhu cầu Intel |
Không |
2. Hiệu năng của Intel Core i7-2640M Macstorechmark
Intel Core i7-2640M là một bộ vi xử lý dòng laptop thuộc thế hệ thứ hai của Intel, được ra mắt vào năm 2011. Bộ vi xử lý này có 2 nhân vật lý (4 nhân ảo) với tốc độ xung nhịp cơ bản là 2,8 GHz và tốc độ tối đa là 3,5 GHz khi sử dụng chế độ Turbo Boost. Nó có bộ nhớ đệm 6 MB và hỗ trợ bộ nhớ DDR3 tối đa 16 GB.
Intel Core i7-2640M là một bộ vi xử lý có khả năng xử lý tác vụ văn phòng tốt. Nó có thể xử lý các tác vụ văn phòng thông thường, chẳng hạn như xử lý văn bản, tính toán bảng tính, và trình chiếu. Nó cũng có thể xử lý các ứng dụng đòi hỏi tài nguyên hệ thống như các chương trình phần mềm quản lý dữ liệu hoặc phần mềm kế toán.
Core i7-2640M không phải là một bộ vi xử lý đồ họa chuyên nghiệp. Nó đi kèm với bộ điều khiển đồ họa tích hợp Intel HD Graphics 3000, cho phép xử lý video cơ bản và hiển thị đồ họa trên màn hình. Tuy nhiên, với tốc độ xử lý đồ họa tương đối thấp và khả năng xử lý đồ họa không cao, nó không phải là lựa chọn tốt cho các ứng dụng đòi hỏi đồ họa chuyên nghiệp, chẳng hạn như thiết kế đồ họa 3D hay game đòi hỏi nhiều tài nguyên đồ họa.
3. Những điểm mạnh và điểm yếu của Intel Core i5-2640M
3.1. Ưu điểm của chip Intel Core i5-2640M
- Hiệu suất tương đối tốt: Với 2 nhân vật lý và 4 nhân ảo, tốc độ xung nhịp cơ bản 2,8 GHz và bộ nhớ đệm 6MB, bộ vi xử lý này có thể xử lý các tác vụ văn phòng và đa phương tiện thông thường.
- So với Intel Core i5-2620M: Intel Core i7-2640M có tốc độ xung nhịp cao hơn (2,8 GHz so với 2,5 GHz), bộ nhớ đệm lớn hơn (6MB so với 3MB) và khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn nhờ 4 luồng xử lý thực và 4 luồng ảo.
- So với Intel Core i7-2640LM: Cả hai bộ vi xử lý này có tốc độ xung nhịp là 2,8 GHz và cùng sử dụng kiến trúc Sandy Bridge. Tuy nhiên, i7-2640LM chỉ có 2 lõi vật lý và 4 luồng xử lý (so với 4 lõi và 8 luồng của i7-2640M), do đó hiệu suất của i7-2640M cao hơn.
Kể từ ngày 5 tháng 2 năm 2023 – Kết quả cao hơn thể hiện hiệu suất tốt hơn
- Tiết kiệm năng lượng: Bộ vi xử lý này sử dụng công nghệ tiến trình 32nm, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm nhiệt độ hoạt động.
- Tích hợp đồ họa: Intel Core i7-2640M đi kèm với bộ điều khiển đồ họa tích hợp Intel HD Graphics 3000, giúp giảm chi phí và tiết kiệm không gian trong các thiết kế laptop.
- Hỗ trợ bộ nhớ DDR3 tốc độ cao: Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3 tối đa 16 GB với tốc độ lên đến 1333 MHz, giúp tăng tốc độ truy cập bộ nhớ.
3.2. Nhược điểm của Intel Core i7-2640M
- Công nghệ cũ: Intel Core i7-2640M đã ra mắt vào năm 2011 và hiện đã lỗi thời, không còn đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng đòi hỏi hiệu suất cao.
- Đồ họa tích hợp: Bộ vi xử lý này đi kèm với bộ điều khiển đồ họa tích hợp Intel HD Graphics 3000, có hiệu suất đồ họa khá thấp so với các card đồ họa rời chuyên nghiệp.
Kể từ ngày 5 tháng 2 năm 2023 – Kết quả cao hơn thể hiện hiệu suất tốt hơn
- So với Intel Core i7-2760QM: Intel Core i7-2640M có tốc độ xung nhịp thấp hơn (2,8 GHz so với 2,4 GHz), nhưng có bộ nhớ đệm lớn hơn (6MB so với 4MB) và mức tiêu thụ điện năng thấp hơn.
- So với Intel Core i5-9400F: Mặc dù cùng có tốc độ xung nhịp là 2,8 GHz, i7-2640M chỉ có 2 lõi vật lý và 4 luồng xử lý, trong khi i5-9400F có 6 lõi và 6 luồng xử lý, do đó hiệu suất của i5-9400F sẽ cao hơn.
- Hạn chế trong xử lý đa nhiệm: Với chỉ 2 nhân vật lý, Core i7-2640M không thể xử lý đa nhiệm tốt như các bộ vi xử lý hiện đại hơn với nhiều nhân hơn.
- Nhiệt độ hoạt động cao: Do công nghệ tiến trình sản xuất 32nm, nhiệt độ hoạt động của bộ vi xử lý này cao hơn so với các bộ vi xử lý mới hơn.
- Hạn chế trong khả năng nâng cấp: i7-2640M sử dụng socket rPGA 988B, không tương thích với các socket mới nhất, làm giảm khả năng nâng cấp hệ thống.
Hiện nay các dòng chip i7-2640M khá lỗi thời, trong khi đó người dùng có rất nhiều sự lựa chọn tuyệt vời hơn, đơn cử như i7-6820HQ là con chip dành cho dân văn phòng và giới sinh viên.
4. Các mẫu laptop sử dụng chip Intel Core i7-6820HQ mới nhất năm 2023
STT |
Sản phẩm |
Link chi tiết |
1 |
Lenovo ThinkPad P50 ( i7-6820HQ, Quadro M1000M, RAM 8GB, SSD 256GB, 15.6” FHD ) |
Lenovo ThinkPad P50 |
2 |
Lenovo ThinkPad P50 ( i7-6820HQ, Quadro M2000M, 8GB, SSD 256GB, 15.6” FHD ) |
Lenovo ThinkPad P50 |
3 |
Dell Precision 7510 ( i7-6820HQ, Quadro M1000M, 8GB, SSD 256GB, 15.6” FHD ) |
Dell Precision 7510 |
4 |
Dell Precision 7510 ( i7-6820HQ, Quadro M2000M, 8GB, SSD 256GB, 15.6” FHD ) |
Dell Precision 7510 |
5 |
Dell Precision 7520 ( i7-6820HQ, Quadro M1200M, 8GB, SSD 256GB, 15.6″ FHD IPS ) |
Dell Precision 7520 |
6 |
Dell Precision 7520 ( i7-6820HQ, Quadro M2200M, 8GB, SSD 256GB, 15.6″ FHD IPS ) |
Dell Precision 7520 |
7 |
Dell Precision 7510 ( i7-6820HQ, 8GB, 256GB, AMD FIREPRO W5170M, 15.6” FHD IPS) |
Dell Precision 7510 |
8 |
Dell Precision M7710 ( i7-6820HQ, FirePro W5170M, 8GB, SSD 256GB, 17.3″ FHD IPS) |
Dell Precision M7710 |
9 |
Dell Precision M7710 ( i7-6820HQ, Quadro M3000M, 16GB, SSD 512GB, 17.3″ FHD IPS ) |
Dell Precision M7710 |
10 |
Dell Precision M7710 ( i7-6820HQ, Quadro M4000M, 16GB, SSD 512GB, 17.3″ FHD IPS ) |
Dell Precision M7710 |
11 |
HP ZBook 15 G3 i7-6820HQ/Quadro M1000M/RAM 8GB/SSD 256GB/15.6” FHD TN |
HP ZBook 15 G3 |
12 |
HP ZBook 15 G3 i7-6820HQ/Quadro M2000M/RAM 8GB/SSD 256GB/15.6 FHD TN |
HP ZBook 15 G3 |
13 |
HP ZBook 15 G3 i7-6820HQ/Quadro M1000M/RAM 16GB/SSD 512GB/15.6” FHD TN |
HP ZBook 15 G3 |
14 |
HP ZBook 15 G3 i7-6820HQ/Quadro M2000M/RAM 16GB/SSD 512GB/15.6” FHD TN |
HP ZBook 15 G3 |
Lời kết
Qua bài viết trên chúng tôi cung cấp cho bạn thông tin đầy đủ về Intel Core i7-2640M. Hiện tại Macstores đang có rất nhiều chính sách ưu đãi và giảm giá cho các con chip tại cửa hàng. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và giải đáp thắc mắc miễn phí nhé.